Từ điển Thiều Chửu鋼 - cương① Thép. Sắt luyện kĩ gọi là cương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鋼 - cươngGang, tên một thứ hộp kim, dẫn nhiệt và dòn.
鋼琴 - cương cầm || 鋼鐵 - cương thiết ||